Bài viết này chia sẻ chi tiết về kích thước tấm ốp than tre – một yếu tố then chốt quyết định đến thẩm mỹ, độ bền và chi phí thi công.
Anh/chị sẽ nắm được:
✅ Kích thước tiêu chuẩn phổ biến năm 2025 (2440×1220 mm, 2800×1220 mm, 3000×1220 mm...)
✅ Cách chọn kích thước phù hợp từng không gian (phòng khách, phòng ngủ, sảnh lớn, vách TV)
✅ Báo giá mới nhất cho từng loại tấm ốp (vân gỗ, vân đá, tráng gương, lam sóng...)
✅ Những sai lầm thường gặp khi chọn sai kích thước và cách khắc phục
✅ Quy trình thi công và mẹo đặt hàng đúng kích thước giúp tiết kiệm đến 20% chi phí
Nếu bạn đang tìm hiểu tấm ốp than tre kích thước chuẩn, đây là hướng dẫn đầy đủ nhất, cập nhật theo xu hướng mới 2025 – có bảng giá, hướng dẫn chọn tấm, và tư vấn thực tế từ SANG Decor – đơn vị thi công chuyên nghiệp tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai.
Khi thi công nội thất, nhiều chủ nhà chỉ quan tâm đến màu sắc và hoa văn mà ít chú ý đến kích thước.
Tuy nhiên, theo kinh nghiệm thi công của SANG Decor, kích thước tấm ảnh hưởng trực tiếp đến:
Thẩm mỹ tổng thể: Kích thước phù hợp giúp mạch nối đều, bề mặt phẳng đẹp.
Chi phí thi công: Dùng đúng kích thước giúp giảm hao hụt, tiết kiệm 10–20% vật liệu.
Độ bền: Khi tấm khớp với khung, độ bám chắc cao hơn, giảm rủi ro cong vênh.
Thời gian thi công: Ít cắt ghép hơn → thi công nhanh, sạch, gọn.
Một công trình đẹp không chỉ nhờ vật liệu tốt, mà còn nhờ chọn đúng kích thước tấm phù hợp không gian.
Tấm ốp than tre được cấu tạo từ sợi tre nghiền mịn kết hợp bột than tre tự nhiên ép nén ở nhiệt độ cao, phủ thêm lớp film trang trí và lớp bảo vệ UV/Nano chống trầy.
Ba lớp chính gồm:
Lõi cứng: tăng độ chịu lực, chống ẩm mốc, không cong vênh.
Lớp bề mặt: tạo hoa văn (vân gỗ, vân đá, giả bê tông, tráng gương, vân vải…).
Lớp phủ bảo vệ: chống xước, chống tia UV, giữ màu 10–15 năm.
Chính cấu tạo nhiều lớp này giúp tấm ốp than tre bền, nhẹ, đẹp, thích hợp cả trần và tường.
Hiện nay, thị trường có nhiều kích thước khác nhau, tuy nhiên có một số quy chuẩn chung được áp dụng cho hầu hết các thương hiệu.
| Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Độ dày (mm) | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|
| 2.440 | 1.220 | 5–8 | Phòng ngủ, vách trang trí nhỏ |
| 2.800 | 1.220 | 8–10 | Phòng khách, vách TV |
| 3.000 | 1.220 | 8–10 | Sảnh, tường cao, showroom |
| 3.600 | 1.220 | 10–12 | Công trình lớn, trần cao |
| 2.400–3.000 (dài) | 400 mm (rộng) | 5–8 | Lam sóng, vách điểm nhấn |
💡 Gợi ý:
– Chọn tấm dài ≥ chiều cao tường để tránh ghép nối.
– Với không gian nhỏ, nên chọn tấm mỏng và ngắn hơn để dễ thao tác.
Chiều cao tường thường từ 3 m trở lên → chọn tấm 2.800 mm – 3.600 mm.
Rộng 1.220 mm giúp ít mối nối ngang, tăng tính liền mạch.
Màu gợi ý: vân đá sáng, tráng gương tạo cảm giác sang trọng và rộng rãi.
Nên chọn tấm 2.440 × 1.220 mm, dày 8 mm.
Dễ thi công, nhẹ, tiết kiệm chi phí, phù hợp không gian riêng tư.
Màu gợi ý: vân gỗ, vân vải cho cảm giác ấm áp, nhẹ nhàng.
Dùng tấm nhỏ hoặc lam sóng (400 mm × 3000 mm) để tạo điểm nhấn.
Có thể kết hợp nẹp nhôm vàng hoặc bo inox để tăng độ thẩm mỹ.
Nên dùng tấm khổ lớn 3.000–3.600 mm để tạo bề mặt liên tục.
Chọn vân đá, vân xi măng, vân kim loại để tăng tính hiện đại.
Tiết kiệm vật liệu: giảm phần thừa, cắt ghép ít.
Thi công nhanh hơn: hạn chế mối nối, dễ căn chỉnh.
Thẩm mỹ cao: vân liền mạch, đều đẹp.
Giảm nguy cơ cong vênh: do tấm vừa khít khung.
Tối ưu chi phí: tiết kiệm 10–20% so với dùng tấm không phù hợp.
❌ Chọn tấm quá dài cho không gian nhỏ → phải cắt nhiều, hao vật liệu.
❌ Dùng khổ nhỏ cho tường lớn → nhiều mối nối, mất thẩm mỹ.
❌ Không tính chiều cao thực tế trước khi đặt → tấm thiếu hoặc dư chiều dài.
❌ Chọn độ dày quá mỏng cho khu vực ẩm → dễ phồng, hở mép.
| Kích thước tiêu chuẩn | Độ dày | Giá vật tư (VNĐ/m²) | Giá thi công trọn gói (VNĐ/m²) | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| 1220 × 2440 mm | 8 mm | 280.000 – 350.000 | 380.000 – 480.000 | Tường, phòng ngủ |
| 1220 × 2800 mm | 8–10 mm | 350.000 – 450.000 | 450.000 – 600.000 | Phòng khách, sảnh |
| 1220 × 3000 mm | 10 mm | 400.000 – 550.000 | 550.000 – 700.000 | Showroom, khách sạn |
| 400 × 3000 mm (lam sóng) | 6–8 mm | 120.000 – 180.000/m dài | 280.000 – 350.000/m² | Vách trang trí |
(Giá mang tính tham khảo, cập nhật 2025 – đã bao gồm vật liệu, nhân công, vận chuyển khu vực TP.HCM – Bình Dương – Đồng Nai)

Chọn tấm theo chiều cao tường – tránh lãng phí khi cắt.
Dùng khổ chuẩn (1220 mm) để dễ thi công và thay thế.
Kết hợp nhiều loại tấm: vân gỗ ở dưới, giả đá ở trên → tiết kiệm mà vẫn đẹp.
Thi công nhân công riêng: chủ nhà tự mua vật liệu, thuê SANG Decor thi công – tiết kiệm 20–30%.
Khảo sát – đo kích thước thực tế.
Tư vấn chọn khổ tấm & mẫu mã.
Báo giá chi tiết, minh bạch.
Cắt, ghép, xử lý khung.
Lắp tấm, nẹp, bo góc.
Vệ sinh & bàn giao.
Bảo hành 365 ngày – xử lý lỗi miễn phí nếu phát sinh.
Kích thước phù hợp: giảm áp lực khung.
Độ dày ổn định: giúp chống cong vênh.
Lắp đặt đúng kỹ thuật: hạn chế hở mối nối.
Không gian khô ráo, thông thoáng: giúp tấm giữ màu lâu hơn.
Nhà phố tại Thủ Đức: phòng khách ốp vân đá khổ 1220 × 3000 mm – không cần mối nối ngang.
Căn hộ Dĩ An: phòng ngủ ốp vân gỗ khổ 1220 × 2440 mm, nhẹ và ấm cúng.
Văn phòng tại Biên Hòa: sử dụng tấm giả xi măng 3 m, tạo không gian hiện đại, tinh tế.
Tất cả công trình của SANG Decor được bảo hành 365 ngày, hỗ trợ bảo trì sau thời gian bảo hành.
Vật liệu chính hãng, đội ngũ thợ kinh nghiệm, thi công sạch sẽ, đúng tiến độ, không phát sinh chi phí ẩn.

Kích thước tấm ốp than tre không chỉ là thông số kỹ thuật – nó là bí quyết giúp công trình đẹp, bền và tiết kiệm nhất.
Chọn sai kích thước, bạn sẽ mất nhiều hơn cả tiền vật liệu – là thời gian, công sức và thẩm mỹ.
Chọn đúng kích thước, công trình của bạn sẽ khác biệt ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Nếu bạn đang cần báo giá chi tiết, tư vấn kích thước phù hợp, hoặc thi công trọn gói tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, hãy liên hệ:
📞 Hotline: 0973 749 677
🌐 tamopsang.vn
📍 SANG Decor – Giải pháp nội thất hiện đại, bền đẹp cho mọi công trình.